Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blatancy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbleɪ.tᵊn(t).si/
Danh từ
sửa
blatancy
/ˈbleɪ.tᵊn(t).si/
Tính
hay
la lối
.
Sự
rõ
rành rành
,
sự
hiển nhiên
.
to lie with
blatancy
— nói dối rành rành
Tham khảo
sửa
"
blatancy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)