Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblæŋk.li/

Phó từ sửa

blankly /ˈblæŋk.li/

  1. Ngây ra, không có thần.
    to look blankly — nhìn ngây ra, nhìn đi đâu
  2. Thẳng, thẳng thừng, dứt khoát.
    to deny something blankly — phủ nhận một cái gì thẳng thừng

Tham khảo sửa