Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblæŋk ˈkɛr.ɪk.tɜː/

Danh từ sửa

blank character /ˈblæŋk ˈkɛr.ɪk.tɜː/

  1. (Tech) tự trống = space character.

Tham khảo sửa