blackjack
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈblæk.ˌdʒæk/
Danh từ sửa
blackjack (số nhiều blackjacks) /ˈblæk.ˌdʒæk/
- (Không đếm được) Xì dách (một trò chơi bài).
- Dùi cui của cảnh sát.
- cờ đen, cờ cướp biển, cờ đầu lâu xương chéo.
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "blackjack", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)