Tiếng Anh sửa

 
blackjack

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblæk.ˌdʒæk/

Danh từ sửa

blackjack (số nhiều blackjacks) /ˈblæk.ˌdʒæk/

  1. (Không đếm được) Xì dách (một trò chơi bài).
  2. Dùi cui của cảnh sát.
  3. cờ đen, cờ cướp biển, cờ đầu lâu xương chéo.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa