Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blêmir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ble.miʁ/
Nội động từ
sửa
blêmir
nội động từ
/ble.miʁ/
Tái mặt
.
Blêmir
de peur
— sợ tái mặt
Nhợt
đi
.
Lueur qui
blêmit
— ánh sáng nhợt đi
Trái nghĩa
sửa
Colorer
(se)
Tham khảo
sửa
"
blêmir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)