colorer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkə.lɜ.ːɜː/
Danh từ
sửacolorer /ˈkə.lɜ.ːɜː/
- Xem color
Tham khảo
sửa- "colorer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.lɔ.ʁe/
Ngoại động từ
sửacolorer ngoại động từ /kɔ.lɔ.ʁe/
- Tô màu, nhuộm màu, nhuộm.
- (Nghĩa bóng) Điểm màu, điểm.
- Curiosité colorée d’inquiétude — sự tò mò điểm lo lắng
Tham khảo
sửa- "colorer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)