blåveis
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blåveis | blåveisen |
Số nhiều | blåveiser | blåveisene |
blåveis gđ
- Cây bạch đầu ông.
- Blåveis finnes for det meste på Østlandet.
- Sự bầm mắt.
- Han fikk en kraftig blåveis i et slagsmål.
Tham khảo
sửa- "blåveis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)