Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bjelke bjelken
Số nhiều bjelker bjelkene

bjelke

  1. Đà ngang.
    Golvet ligger oppa bjelkene.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa