betongbjelke
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | betongbjelke | betongbjelken |
Số nhiều | betongbjelker | betongbjelkene |
Danh từ
sửabetongbjelke gđ
- Đà bê-tông.
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | betongbjelke | betongbjelken |
Số nhiều | betongbjelker | betongbjelkene |
betongbjelke gđ