Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌbɑɪ.ˈjɪr.li/

Tính từ

sửa

biyearly adv /ˌbɑɪ.ˈjɪr.li/

  1. Hai năm một lần.
  2. Hai lần một năm.

Tham khảo

sửa