bivirkning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bivirkning | bivirkningen |
Số nhiều | bivirkninger | bivirkningene |
bivirkning gđ
Tham khảo
sửa- "bivirkning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bivirkning | bivirkningen |
Số nhiều | bivirkninger | bivirkningene |
bivirkning gđ