Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɪ.tək/

Danh từ sửa

bittock /ˈbɪ.tək/

  1. (Ê-cốt) Tí chút, mẫu nhỏ.

Tham khảo sửa