Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bisser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
bisser
ngoại động từ
(
Sân khấu
)
Hát
lại,
diễn
lại.
Bisser
un refrain
— hát lại một đoạn điệp
Yêu cầu
diễn
lại.
Tham khảo
sửa
"
bisser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)