Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bis.kɥit.ʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
biscuiterie
/bis.kɥit.ʁi/
biscuiterie
/bis.kɥit.ʁi/

biscuiterie gc /bis.kɥit.ʁi/

  1. Nghề làm bánh quy, xưởng làm bánh quy.
  2. Nghề bán bánh quy.

Tham khảo sửa