Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɜːθ.ˌrɑɪt/

Danh từ

sửa

birthright /ˈbɜːθ.ˌrɑɪt/

  1. Quyền lợi dòng nòi.
  2. Quyền con trưởng.

Tham khảo

sửa