Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌwɑː.tʃɜː/

Danh từ

sửa

bird-watcher /.ˌwɑː.tʃɜː/

  1. Người quan sát nhận dạng chim trời.

Tham khảo

sửa