Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bird-watch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɜːd.ˌwɑːtʃ/
Nội động từ
sửa
bird-watch
nội động từ
/ˈbɜːd.ˌwɑːtʃ/
Quan sát
nhận dạng
chim
trời
.
Tham khảo
sửa
"
bird-watch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)