Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biped
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɑɪ.ˌpɛd/
Tính từ
sửa
biped
+ (bipedal)
/ˈbɑɪ.ˌpɛd/
Có
hai
chân
(động vật).
Danh từ
sửa
biped
/ˈbɑɪ.ˌpɛd/
Động vật
hai
chân
.
Tham khảo
sửa
"
biped
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)