Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biota
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɑɪ.ˈoʊ.tə/
Danh từ
sửa
biota
/bɑɪ.ˈoʊ.tə/
Khu
sinh vật
,
vùng
sinh vật
.
(
Thực vật
)
Cây
trắc bách diệp
.
Tham khảo
sửa
"
biota
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)