Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɑɪ.ˈoʊ.tə/

Danh từ

sửa

biota /bɑɪ.ˈoʊ.tə/

  1. Khu sinh vật, vùng sinh vật.
  2. (Thực vật) Cây trắc bách diệp.

Tham khảo

sửa