Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsɛn.ˌsɔr/

Danh từ

sửa

biosensor /.ˈsɛn.ˌsɔr/

  1. (Tech) Đầu cảm thụ sinh vật.

Tham khảo

sửa