Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌbaɪ.oʊ.dɑɪ.ˈvɚ.sə.ti/ (Canada), /ˌbaɪ.əʊˌdaɪˈvɜː(ɹ).sɪ.ti/ (Mỹ)

Từ nguyên

sửa

Từ bio- + diversity.

Danh từ

sửa

biodiversity (số nhiều biodiversities)

  1. (Sinh vật học) Tính đa dạng sinh học.

Đồng nghĩa

sửa