Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diversity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/də.ˈvɜː.sə.ti/
Danh từ
sửa
diversity
(
không đếm được
)
Tính
đa dạng
, tính nhiều
dạng
, tính nhiều
vẻ
.
Loại
khác nhau
.
(
Sinh vật học
)
Tính
đa dạng
.
Tham khảo
sửa
"
diversity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)