Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /də.ˈvɜː.sə.ti/

Danh từ sửa

diversity (không đếm được)

  1. Tính đa dạng, tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ.
  2. Loại khác nhau.
  3. (Sinh vật học) Tính đa dạng.

Tham khảo sửa