Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓïŋ˧˧ tï̤ŋ˨˩ɓïn˧˥ tïn˧˧ɓɨn˧˧ tɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïŋ˧˥ tïŋ˧˧ɓïŋ˧˥˧ tïŋ˧˧

Danh từ sửa

binh tình

  1. (Quân sự) Tình hình trong binh lính.
  2. (Quân sự) Tình hình cuộc chiến.
    nghe ngóng binh tình
    xem binh tình ra sao

Dịch sửa