Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
binh tình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓïŋ
˧˧
tï̤ŋ
˨˩
ɓïn
˧˥
tïn
˧˧
ɓɨn
˧˧
tɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓïŋ
˧˥
tïŋ
˧˧
ɓïŋ
˧˥˧
tïŋ
˧˧
Danh từ
sửa
binh tình
(
Quân sự
)
Tình hình
trong
binh lính
.
(
Quân sự
)
Tình hình
cuộc chiến
.
nghe ngóng
binh tình
xem
binh tình
ra sao
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
war
situation
Tiếng Tây Ban Nha
:
situación
gc
de
guerra