Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
binette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bi.nɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
binette
/bi.nɛt/
binettes
/bi.nɛt/
binette
gc
/bi.nɛt/
(
Nông nghiệp
)
Lưỡi
xới
,
cuốc xới
.
(
Thông tục
)
Đầu
;
mặt mày
.
Une drôle de
binette
— mặt mày kỳ cục
Tham khảo
sửa
"
binette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)