Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
binette
/bi.nɛt/
binettes
/bi.nɛt/

binette gc /bi.nɛt/

  1. (Nông nghiệp) Lưỡi xới, cuốc xới.
  2. (Thông tục) Đầu; mặt mày.
    Une drôle de binette — mặt mày kỳ cục

Tham khảo

sửa