bimensuel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.mɑ̃.sɥɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bimensuel /bi.mɑ̃.sɥɛl/ |
bimensuelles /bi.mɑ̃.sɥɛl/ |
Giống cái | bimensuelle /bi.mɑ̃.sɥɛl/ |
bimensuelles /bi.mɑ̃.sɥɛl/ |
bimensuel /bi.mɑ̃.sɥɛl/
Tham khảo
sửa- "bimensuel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)