billevesée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bij.və.ze/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
billevesée /bij.və.ze/ |
billevesées /bij.və.ze/ |
billevesée gc /bij.və.ze/
Tham khảo
sửa- "billevesée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)