Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bij.və.ze/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
billevesée
/bij.və.ze/
billevesées
/bij.və.ze/

billevesée gc /bij.və.ze/

  1. Điều vớ vẩn, chuyện hão huyền.

Tham khảo

sửa