Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɪɫ.jəs.li/

Phó từ

sửa

biliously /ˈbɪɫ.jəs.li/

  1. Hay gắt, bẳn tính, dễ cáu.

Tham khảo

sửa