bilingual
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌbɑɪ.ˈlɪŋ.ɡwəl/
Tính từ
sửabilingual ( không so sánh được)
- Sử dụng hai thứ tiếng, thông thạo hai thứ tiếng, song ngữ.
Danh từ
sửabilingual (số nhiều bilinguals)
Tham khảo
sửa- "bilingual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)