bilatéral
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.la.te.ʁal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bilatéral /bi.la.te.ʁal/ |
bilatéraux /bi.la.te.ʁɔ/ |
Giống cái | bilatérale /bi.la.te.ʁal/ |
bilatéraux /bi.la.te.ʁɔ/ |
bilatéral /bi.la.te.ʁal/
- Hai bên; song phương.
- Paralysie bilatérale — chứng liệt hai bên
- Symétrie bilatérale — đối xứng hai bên
- Contrat bilatéral — hợp đồng hai bên (song phương)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "bilatéral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)