Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bilag
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
bilag
bilaget
Số nhiều
bilag
bilaga
,
bilagene
bilag
gđ
Tờ
đính
kèm
,
phụ
đính.
Jeg la ved en attest som
bilag
til søknaden.
Tham khảo
sửa
"
bilag
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)