bigot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbɪ.ɡət/
Danh từ
sửabigot /ˈbɪ.ɡət/
Tham khảo
sửa- "bigot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.ɡɔ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bigot /bi.ɡɔ/ |
bigotes /bi.ɡɔt/ |
Giống cái | bigote /bi.ɡɔt/ |
bigotes /bi.ɡɔt/ |
bigot /bi.ɡɔ/
- Mê đạo.
- Une femme bigote — một phụ nữ mê đạo
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bigote /bi.ɡɔt/ |
bigotes /bi.ɡɔt/ |
Số nhiều | bigote /bi.ɡɔt/ |
bigotes /bi.ɡɔt/ |
bigot /bi.ɡɔ/
Tham khảo
sửa- "bigot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)