Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɪ.ɡət/

Danh từ

sửa

bigot /ˈbɪ.ɡət/

  1. Người tin mù quáng; người cuồng tín.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực bigot
/bi.ɡɔ/
bigotes
/bi.ɡɔt/
Giống cái bigote
/bi.ɡɔt/
bigotes
/bi.ɡɔt/

bigot /bi.ɡɔ/

  1. Mê đạo.
    Une femme bigote — một phụ nữ mê đạo

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít bigote
/bi.ɡɔt/
bigotes
/bi.ɡɔt/
Số nhiều bigote
/bi.ɡɔt/
bigotes
/bi.ɡɔt/

bigot /bi.ɡɔ/

  1. Người mê đạo.

Tham khảo

sửa