Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bigarrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bi.ɡa.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
bigarrer
ngoại động từ
/bi.ɡa.ʁe/
Tô
sặc sỡ
.
Làm thành
hỗn tạp
.
Trái nghĩa
sửa
Harmoniser
Tham khảo
sửa
"
bigarrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)