harmoniser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /aʁ.mɔ.ni.ze/
Ngoại động từ sửa
harmoniser ngoại động từ /aʁ.mɔ.ni.ze/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "harmoniser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
harmoniser ngoại động từ /aʁ.mɔ.ni.ze/