bigame
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.ɡam/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bigame /bi.ɡam/ |
bigame /bi.ɡam/ |
Giống cái | bigame /bi.ɡam/ |
bigame /bi.ɡam/ |
bigame /bi.ɡam/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bigame /bi.ɡam/ |
bigame /bi.ɡam/ |
Số nhiều | bigame /bi.ɡam/ |
bigame /bi.ɡam/ |
bigame /bi.ɡam/
Tham khảo
sửa- "bigame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)