Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực bigame
/bi.ɡam/
bigame
/bi.ɡam/
Giống cái bigame
/bi.ɡam/
bigame
/bi.ɡam/

bigame /bi.ɡam/

  1. () Hai vợ; (có) hai chồng.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít bigame
/bi.ɡam/
bigame
/bi.ɡam/
Số nhiều bigame
/bi.ɡam/
bigame
/bi.ɡam/

bigame /bi.ɡam/

  1. Người hai vợ; người hai chồng.

Tham khảo

sửa