Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bi.fyʁ.ke/

Nội động từ sửa

bifurquer nội động từ /bi.fyʁ.ke/

  1. Rẽ đôi.
    La voie bifurque — con đường rẽ đôi
  2. Rẽ hướng, rẽ sang.
    Bifurquer vers la politique — rẽ sang chính trị

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa