bifurquer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bi.fyʁ.ke/
Nội động từ sửa
bifurquer nội động từ /bi.fyʁ.ke/
- Rẽ đôi.
- La voie bifurque — con đường rẽ đôi
- Rẽ hướng, rẽ sang.
- Bifurquer vers la politique — rẽ sang chính trị
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "bifurquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)