Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

biffin

  1. Táo đỏ (để nấu ăn).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bi.fɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
biffin
/bi.fɛ̃/
biffins
/bi.fɛ̃/

biffin /bi.fɛ̃/

  1. (Thông tục) Người nhặt giẻ rách.
  2. (Thông tục) Lính bộ binh.

Tham khảo

sửa