biffin
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
biffin
- Táo đỏ (để nấu ăn).
Tham khảo sửa
- "biffin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bi.fɛ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
biffin /bi.fɛ̃/ |
biffins /bi.fɛ̃/ |
biffin gđ /bi.fɛ̃/
Tham khảo sửa
- "biffin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)