Tiếng Anh

sửa
 bicycle kick trên Wikipedia tiếng Anh 
 
The phases of the execution of a bicycle kick (Các bước thực hiện cú ngả người móc bóng).

Danh từ

sửa

bicycle kick (số nhiều bicycle kicks)

  1. (bóng đá)ngả người móc bóng.
    • 15/10/2011, David Ornstein, “Man City 4 - 1 Aston Villa”, trong BBC Sport[1]:
      Yaya Toure sent over a hopeful cross-field pass that Warnock attempted to clear with a bicycle kick, only to calamitously set Johnson up for a low finish past Given.
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)

Đồng nghĩa

sửa