bicolore
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bi.kɔ.lɔʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bicolore /bi.kɔ.lɔʁ/ |
bicolores /bi.kɔ.lɔʁ/ |
Giống cái | bicolore /bi.kɔ.lɔʁ/ |
bicolores /bi.kɔ.lɔʁ/ |
bicolore /bi.kɔ.lɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bicolore /bi.kɔ.lɔʁ/ |
bicolores /bi.kɔ.lɔʁ/ |
bicolore gđ /bi.kɔ.lɔʁ/
Tham khảo
sửa- "bicolore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)