Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bichon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bi.ʃɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bichon
/bi.ʃɔ̃/
bichon
/bi.ʃɔ̃/
bichon
gđ
/bi.ʃɔ̃/
Bàn chải
nhung
(để chải mũ).
Chó bông
.
(
Thân mật
)
Chó
con
(tiếng trìu mến).
Tham khảo
sửa
"
bichon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)