Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biche
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/biʃ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
biche
/biʃ/
biches
/biʃ/
biche
gc
/biʃ/
Hươu
cái
;
nai
cái
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Gái giang hồ
.
ma
biche
— (thân mật) cô em yêu quý
Tham khảo
sửa
"
biche
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)