Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɪ.bli.ə.ˌpoʊl/

Danh từ

sửa

bibliopole /ˈbɪ.bli.ə.ˌpoʊl/

  1. Người bán sách hiếm.

Tham khảo

sửa