Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑɪ.ə.siɳ/

Động từ sửa

biasing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "bias" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

biasing /ˈbɑɪ.ə.siɳ/

  1. (Tech) Định thiên; tăng thiên áp.

Tham khảo sửa