Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biasing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɑɪ.ə.siɳ/
Động từ
sửa
biasing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
bias
.
Tính từ
sửa
biasing
(
Tech
) Định
thiên
;
tăng
thiên
áp.
Từ đảo chữ
sửa
basigin
Tham khảo
sửa
"
biasing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)