Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biaiser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bje.ze/
Nội động từ
sửa
biaiser
nội động từ
/bje.ze/
Đứng
nghiêng
;
đi
xiên
.
Ce mur
biaise
— bức tường nghiêng
(nghĩa bóng) dùng cách quanh co; đi đường vòng
Parlez sans
biaiser
— đừng có nói quanh co
Tham khảo
sửa
"
biaiser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)