Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bi hài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Từ liên hệ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓi
˧˧
ha̤ːj
˨˩
ɓi
˧˥
haːj
˧˧
ɓi
˧˧
haːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓi
˧˥
haːj
˧˧
ɓi
˧˥˧
haːj
˧˧
Tính từ
sửa
bi hài
Vừa
bi
vừa
hài
.
Từ liên hệ
sửa
bi hài kịch
bi kịch
hài kịch