Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bi ca
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓi
˧˧
kaː
˧˧
ɓi
˧˥
kaː
˧˥
ɓi
˧˧
kaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓi
˧˥
kaː
˧˥
ɓi
˧˥˧
kaː
˧˥˧
Danh từ
sửa
bi ca
(
Vch.
) .
Thơ
trữ tình
thể hiện
nỗi
buồn thảm
,
xót thương
.
Khúc
bi ca
.
Tham khảo
sửa
"
bi ca
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)