biāo
Tiếng Quan Thoại
sửaCách viết khác
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 儦.
- Bính âm Hán ngữ của 墂.
- Bính âm Hán ngữ của 幖.
- Bính âm Hán ngữ của 彪.
- Bính âm Hán ngữ của 徰.
- Bính âm Hán ngữ của 摼.
- Bính âm Hán ngữ của 杊.
- Bính âm Hán ngữ của 标.
- Bính âm Hán ngữ của 標.
- Bính âm Hán ngữ của 滮.
- Bính âm Hán ngữ của 漀.
- Bính âm Hán ngữ của 瀌.
- Bính âm Hán ngữ của 焰.
- Bính âm Hán ngữ của 熛.
- Bính âm Hán ngữ của 爂.
- Bính âm Hán ngữ của 猋.
- Bính âm Hán ngữ của 瘭.
- Bính âm Hán ngữ của 磦.
- Bính âm Hán ngữ của 穮.
- Bính âm Hán ngữ của 脿.
- Bính âm Hán ngữ của 膐.
- Bính âm Hán ngữ của 膘.
- Bính âm Hán ngữ của 臕.
- Bính âm Hán ngữ của 苜.
- Bính âm Hán ngữ của 蔈.
- Bính âm Hán ngữ của 藧.
- Bính âm Hán ngữ của 謤.
- Bính âm Hán ngữ của 贆.
- Bính âm Hán ngữ của 鏔.
- Bính âm Hán ngữ của 鏢.
- Bính âm Hán ngữ của 鑣.
- Bính âm Hán ngữ của 镖.
- Bính âm Hán ngữ của 镳.
- Bính âm Hán ngữ của 颩.
- Bính âm Hán ngữ của 颮.
- Bính âm Hán ngữ của 飃.
- Bính âm Hán ngữ của 飆.
- Bính âm Hán ngữ của 飇.
- Bính âm Hán ngữ của 飍.
- Bính âm Hán ngữ của 飑.
- Bính âm Hán ngữ của 飙.
- Bính âm Hán ngữ của 飚.
- Bính âm Hán ngữ của 驂.
- Bính âm Hán ngữ của 驫.
- Bính âm Hán ngữ của 骉.
- Bính âm Hán ngữ của 骝.
- Bính âm Hán ngữ của 髟.
- Bính âm Hán ngữ của 麃.
- Bính âm Hán ngữ của 麅.
- Bính âm Hán ngữ của 摽.