Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
biao
,
biāo
,
và
biǎo
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách viết khác
sửa
biao
—
không tiêu chuẩn
Latinh hóa
sửa
biào
(
biao
4
,
chú âm
ㄅㄧㄠˋ
)
Bính âm Hán ngữ
của
俵
.
Bính âm Hán ngữ
của
摼
.
Bính âm Hán ngữ
của
脿
.
Bính âm Hán ngữ
của
覅
.
Bính âm Hán ngữ
của
鰾
.
Bính âm Hán ngữ
của
鳔
.
Bính âm Hán ngữ
của
摽
.