biǎo
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 表.
- Bính âm Hán ngữ của 婊.
- Bính âm Hán ngữ của 檦.
- Bính âm Hán ngữ của 脿.
- Bính âm Hán ngữ của 裱.
- Bính âm Hán ngữ của 褾.
- Bính âm Hán ngữ của 諘.
- Bính âm Hán ngữ của 飈.