Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɛ.vi/

Danh từ sửa

bevy /ˈbɛ.vi/

  1. Nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim).

Tham khảo sửa