bevokte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bevokte |
Hiện tại chỉ ngôi | bevokt er |
Quá khứ | -a/-et |
Động tính từ quá khứ | -a/-et |
Động tính từ hiện tại | — |
bevokte
- Canh giữ, canh chừng, canh phòng.
- Fengslet er strengt bevoktet.
- Huset blir bevoktet døgnet rundt.
Tham khảo
sửa- "bevokte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)